Kết quả Trượt_tuyết_nhảy_xa_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2018_-_Đồi_thường_cá_nhân_nam

Vòng loại

50 vận động viên có mặt tại chung kết.[3]

HạngSố áoTênQuốc giaThành tích (m)Điểm thành tíchĐiểm trọng tàiTổngGhi chú
155Andreas Wellinger Đức5103.070.057.0133.5Q
257Kamil Stoch Ba Lan5104.072.056.0131.7Q
349Dawid Kubacki Ba Lan5104.573.053.5129.6Q
456Richard Freitag Đức5102.068.056.0129.1Q
551Stefan Kraft Áo5102.569.055.5128.6Q
648Markus Eisenbichler Đức5102.569.054.5127.7Q
744Karl Geiger Đức5102.068.054.5125.5Q
854Daniel-André Tande Na Uy5100.064.054.0123.0Q
946Stefan Hula Jr. Ba Lan5100.565.054.0122.7Q
1042Simon Ammann Thụy Sĩ5102.068.052.5122.3Q
1141Maciej Kot Ba Lan599.062.054.0122.0Q
1222Evgeni Klimov Vận động viên Olympic từ Nga5102.068.052.5121.4Q
1353Johann André Forfang Na Uy5100.064.054.0121.1Q
1443Peter Prevc Slovenia599.062.054.5120.2Q
1547Andreas Stjernen Na Uy5100.064.053.0119.3Q
1645Jernej Damjan Slovenia599.563.054.0118.9Q
1721Vladimir Zografski Bulgaria598.561.054.0118.8Q
1850Junshirō Kobayashi Nhật Bản5101.066.050.0118.4Q
1952Robert Johansson Na Uy598.060.053.0118.3Q
2037Noriaki Kasai Nhật Bản598.060.054.0117.7Q
2135Ryoyu Kobayashi Nhật Bản598.060.052.5115.3Q
2240Tilen Bartol Slovenia597.058.052.5115.1Q
2326Mackenzie Boyd-Clowes Canada598.060.053.0114.6Q
2428Roman Koudelka Cộng hòa Séc597.559.052.5114.5Q
2530Kevin Bickner Hoa Kỳ598.060.051.5114.0Q
2639Michael Hayböck Áo597.058.052.5112.4Q
2738Manuel Fettner Áo595.054.052.5109.4Q
2831Denis Kornilov Vận động viên Olympic từ Nga594.553.051.0107.2Q
2936Timi Zajc Slovenia594.052.051.5107.1Q
3018Jonathan Learoyd Pháp594.553.051.5106.7Q
3125Daiki Ito Nhật Bản593.551.050.5106.0Q
3233Gregor Schlierenzauer Áo591.547.051.0104.0Q
3324Alex Insam Ý594.052.051.0101.9Q
346Alexey Romashov Vận động viên Olympic từ Nga590.044.050.098.5Q
3514Andreas Alamommo Phần Lan590.044.051.098.3Q
3617Sebastian Colloredo Ý591.046.051.097.9Q
3712Davide Bresadola Ý588.040.049.595.8Q
3710Janne Ahonen Phần Lan589.042.049.595.8Q
391Choi Se-ou Hàn Quốc589.042.049.594.7Q
409Michael Glasder Hoa Kỳ591.547.051.094.6Q
418Mikhail Nazarov Vận động viên Olympic từ Nga588.541.047.593.7Q
4229Antti Aalto Phần Lan587.539.047.093.6Q
4334Gregor Deschwanden Thụy Sĩ589.543.049.092.3Q
4420Vincent Descombes Sevoie Pháp586.537.049.592.1Q
4527William Rhoads Hoa Kỳ588.541.049.591.9Q
4616Casey Larson Hoa Kỳ588.040.048.590.9Q
473Viktor Polášek Cộng hòa Séc588.040.047.590.1Q
485Martti Nõmme Estonia587.038.048.088.2Q
492Federico Cecon Ý586.036.047.587.9Q
5023Eetu Nousiainen Phần Lan587.038.049.585.5Q
5113Sergey Tkachenko Kazakhstan584.032.048.083.7
5215Kim Hyun-ki Hàn Quốc584.032.046.083.1
5319Vojtěch Štursa Cộng hòa Séc583.531.047.581.5
5432Čestmír Kožíšek Cộng hòa Séc581.026.047.080.6
5511Artti Aigro Estonia581.527.047.580.0
567Kevin Maltsev Estonia579.022.043.574.2
574Fatih Arda İpcioğlu Thổ Nhĩ Kỳ579.022.045.568.2

Chung kết

Chung kết được tổ chức vào lúc 21:35 ngày 10 tháng 2.[4][5]

Vòng 1Vòng cuốiTổng
HạngSố áoTênQuốc giaThành tích (m)ĐiểmHạngThành tích (m)ĐiểmHạngĐiểm
48Andreas Wellinger Đức5104.5124.95113.5134.41259.1
46Johann André Forfang Na Uy5106.0125.92109.5125.04250.9
45Robert Johansson Na Uy5100.5119.910113.5129.82249.7
450Kamil Stoch Ba Lan5106.5125.92105.5123.46249.3
539Stefan Hula Jr. Ba Lan5111.0131.81105.5117.011248.8
647Daniel-André Tande Na Uy5103.5118.713111.5123.65242.3
728Ryoyu Kobayashi Nhật Bản5108.0120.29108.0120.67240.8
841Markus Eisenbichler Đức5106.0121.67106.5118.69240.2
949Richard Freitag Đức5106.0125.54102.5114.513240.0
1037Karl Geiger Đức5103.5120.38105.0116.412236.7
1135Simon Ammann Thụy Sĩ5105.0119.411104.5117.210236.6
1236Peter Prevc Slovenia598.5106.224113.0128.13234.3
1344Stefan Kraft Áo5103.5122.86103.0110.816233.6
1415Vladimir Zografski Bulgaria5101.5106.823108.5119.78226.5
1540Andreas Stjernen Na Uy5104.0114.515103.5111.315225.8
1633Tilen Bartol Slovenia5106.0119.012102.0101.823220.8
1732Michael Hayböck Áo599.5109.221103.0110.517219.7
1824Kevin Bickner Hoa Kỳ5109.0117.21498.5100.224217.4
1934Maciej Kot Ba Lan599.0109.620102.0107.418217.0
2019Daiki Ito Nhật Bản5103.0110.319102.0104.420214.7
2130Noriaki Kasai Nhật Bản5104.5113.91699.099.426213.3
2226Gregor Schlierenzauer Áo5102.5108.62299.5103.622212.2
2331Manuel Fettner Áo596.599.529105.5112.214211.7
2425Denis Kornilov Vận động viên Olympic từ Nga5107.5113.91696.595.728209.6
2522Roman Koudelka Cộng hòa Séc598.0103.526103.0105.719209.2
2620Mackenzie Boyd-Clowes Canada5103.5111.11898.597.027208.1
2713Jonathan Learoyd Pháp598.5104.125100.5103.821207.9
2839Jernej Damjan Slovenia597.0101.12795.5100.224201.3
2927Gregor Deschwanden Thụy Sĩ599.5100.12891.585.229185.3
3016Evgeni Klimov Vận động viên Olympic từ Nga594.599.03081.569.230168.2
3143Junshirō Kobayashi Nhật Bản593.098.831Bị loại
327Michael Glasder Hoa Kỳ598.598.732
3329Timi Zajc Slovenia597.098.633
346Mikhail Nazarov Vận động viên Olympic từ Nga594.592.134
3542Dawid Kubacki Ba Lan588.092.035
359Davide Bresadola Ý595.092.035
375Alexey Romashov Vận động viên Olympic từ Nga594.091.737
3810Andreas Alamommo Phần Lan594.091.338
3911Casey Larson Hoa Kỳ597.089.439
408Janne Ahonen Phần Lan590.585.140
411Choi Seou Hàn Quốc593.583.941
4212Sebastian Colloredo Ý591.083.842
4314Vincent Descombes Sevoie Pháp590.082.443
443Viktor Polášek Cộng hòa Séc592.081.944
4518Alex Insam Ý584.076.945
4621William Rhoads Hoa Kỳ587.075.546
474Martti Nõmme Estonia584.073.847
482Federico Cecon Ý585.572.348
4917Eetu Nousiainen Phần Lan583.068.049
5023Antti Aalto Phần Lan580.060.850

Liên quan

Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết đổ đèo